Có 2 kết quả:
曲笔 qū bǐ ㄑㄩ ㄅㄧˇ • 曲筆 qū bǐ ㄑㄩ ㄅㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) falsification in writing
(2) misrepresentation in written history
(3) deliberate digression
(2) misrepresentation in written history
(3) deliberate digression
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) falsification in writing
(2) misrepresentation in written history
(3) deliberate digression
(2) misrepresentation in written history
(3) deliberate digression
Bình luận 0